FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Benoit Lesoimier

21.2.1983(41) 173cm 67Kg
ST57
RW60
CF60
RF60
CAM60
CM59
CDM53
RM61
RB52
RWB54
CB45
SW46
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
68
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
37
Khéo léo
66
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
27
Rê bóng
59
Giữ bóng
61
Kèm người
34
Tranh bóng
62
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
55
Chuyền dài
59
Lực sút
57
Đánh đầu
45
Sút xa
55
Vô-lê
61
Sút xoáy
62
Đá phạt
54
Penalty
50
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
63
Phản ứng
60
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14