FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Fink

1.2.1982(42) 181cm 80Kg
ST59
RW59
CF59
RF59
CAM60
CM61
CDM61
RM59
RB59
RWB60
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
62
Tăng tốc
50
Tốc độ
52
Nhảy
63
Khéo léo
66
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
61
Rê bóng
61
Giữ bóng
64
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
56
Chuyền dài
63
Lực sút
65
Đánh đầu
56
Sút xa
60
Vô-lê
52
Sút xoáy
57
Đá phạt
49
Penalty
54
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
59
Phản ứng
61
Quyết đoán
43
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17