FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Heiko Butscher

28.7.1980(44) 189cm 86Kg
ST46
RW42
CF43
RF43
CAM44
CM50
CDM56
RM44
RB53
RWB52
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
74
Thể lực
52
Tăng tốc
37
Tốc độ
33
Nhảy
50
Khéo léo
23
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
58
Rê bóng
28
Giữ bóng
48
Kèm người
55
Tranh bóng
60
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
37
Chuyền dài
56
Lực sút
58
Đánh đầu
65
Sút xa
50
Vô-lê
33
Sút xoáy
39
Đá phạt
52
Penalty
59
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
48
Phản ứng
56
Quyết đoán
64
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15