FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Benedikt Pliquett

20.12.1984(39) 199cm 95Kg
ST26
RW22
CF23
RF23
CAM22
CM24
CDM26
RM23
RB24
RWB23
CB30
SW30
GK58
Sức mạnh
75
Thể lực
27
Tăng tốc
27
Tốc độ
24
Nhảy
56
Khéo léo
19
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
33
Kèm người
16
Tranh bóng
13
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
12
Chuyền dài
25
Lực sút
22
Đánh đầu
37
Sút xa
16
Vô-lê
9
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
31
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
10
Phản ứng
59
Quyết đoán
36
TM phát bóng
54
TM đổ người
59
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
62