FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Pander

28.8.1983(41) 186cm 80Kg
ST63
RW64
CF63
RF63
CAM63
CM64
CDM66
RM64
RB66
RWB66
CB66
SW66
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
58
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
62
Khéo léo
61
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
67
Rê bóng
65
Giữ bóng
69
Kèm người
63
Tranh bóng
67
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
48
Chuyền dài
68
Lực sút
79
Đánh đầu
64
Sút xa
78
Vô-lê
63
Sút xoáy
73
Đá phạt
78
Penalty
62
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
52
Phản ứng
69
Quyết đoán
71
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9