FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Paulus

14.3.1982(42) 191cm 89Kg
ST43
RW37
CF39
RF39
CAM37
CM41
CDM52
RM37
RB51
RWB49
CB60
SW60
GK18
Sức mạnh
78
Thể lực
49
Tăng tốc
45
Tốc độ
40
Nhảy
47
Khéo léo
39
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
58
Rê bóng
37
Giữ bóng
40
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
30
Chuyền dài
30
Lực sút
67
Đánh đầu
60
Sút xa
28
Vô-lê
16
Sút xoáy
22
Đá phạt
27
Penalty
69
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
39
Phản ứng
64
Quyết đoán
64
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14