FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Keith Fahey

15.1.1983(41) 178cm 80Kg
ST61
RW62
CF61
RF61
CAM61
CM60
CDM57
RM62
RB57
RWB58
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
60
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
62
Khéo léo
62
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
41
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
51
Tranh bóng
54
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
62
Chuyền dài
61
Lực sút
66
Đánh đầu
56
Sút xa
67
Vô-lê
56
Sút xoáy
67
Đá phạt
69
Penalty
67
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
58
Phản ứng
59
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15