FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shane Robinson

17.12.1980(43) 175cm 79Kg
ST52
RW53
CF52
RF52
CAM52
CM52
CDM52
RM53
RB52
RWB52
CB51
SW50
GK16
Sức mạnh
64
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
33
Khéo léo
50
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
43
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Kèm người
50
Tranh bóng
50
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
50
Chuyền dài
47
Lực sút
48
Đánh đầu
50
Sút xa
51
Vô-lê
43
Sút xoáy
43
Đá phạt
50
Penalty
54
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
50
Phản ứng
48
Quyết đoán
51
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
9