FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Neal Horgan

29.11.1979(44) 176cm 77Kg
ST43
RW43
CF43
RF43
CAM45
CM47
CDM52
RM45
RB51
RWB50
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
50
Tăng tốc
50
Tốc độ
51
Nhảy
48
Khéo léo
45
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
49
Rê bóng
28
Giữ bóng
51
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
31
Chuyền dài
48
Lực sút
42
Đánh đầu
48
Sút xa
32
Vô-lê
24
Sút xoáy
22
Đá phạt
29
Penalty
37
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
47
Phản ứng
50
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11