FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ilyas Zeytulaev

13.8.1984(39) 184cm 74Kg
ST54
RW57
CF55
RF55
CAM56
CM53
CDM47
RM56
RB46
RWB48
CB44
SW44
GK14
Sức mạnh
69
Thể lực
60
Tăng tốc
69
Tốc độ
63
Nhảy
62
Khéo léo
72
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
39
Rê bóng
55
Giữ bóng
59
Kèm người
35
Tranh bóng
39
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
55
Chuyền dài
56
Lực sút
60
Đánh đầu
38
Sút xa
56
Vô-lê
61
Sút xoáy
33
Đá phạt
54
Penalty
54
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
59
Phản ứng
39
Quyết đoán
59
TM phát bóng
8
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10