FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nathan Coe

1.6.1984(40) 191cm 82Kg
ST26
RW24
CF25
RF25
CAM25
CM25
CDM26
RM26
RB24
RWB25
CB26
SW26
GK55
Sức mạnh
63
Thể lực
33
Tăng tốc
54
Tốc độ
33
Nhảy
62
Khéo léo
42
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
18
Rê bóng
16
Giữ bóng
26
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
11
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
12
Chuyền dài
29
Lực sút
34
Đánh đầu
12
Sút xa
16
Vô-lê
12
Sút xoáy
14
Đá phạt
21
Penalty
31
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
12
Phản ứng
57
Quyết đoán
33
TM phát bóng
56
TM đổ người
61
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
56