FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matuzalem

10.6.1980(44) 178cm 74Kg
ST59
RW61
CF61
RF61
CAM63
CM65
CDM64
RM62
RB59
RWB61
CB58
SW59
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
65
Tăng tốc
50
Tốc độ
51
Nhảy
64
Khéo léo
64
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
58
Rê bóng
63
Giữ bóng
67
Kèm người
51
Tranh bóng
58
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
54
Chuyền dài
73
Lực sút
67
Đánh đầu
47
Sút xa
64
Vô-lê
67
Sút xoáy
64
Đá phạt
65
Penalty
62
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
62
Phản ứng
66
Quyết đoán
75
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11