FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sander Duits

29.8.1983(40) 183cm 78Kg
ST57
RW55
CF57
RF57
CAM57
CM60
CDM61
RM56
RB58
RWB58
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
73
Tăng tốc
55
Tốc độ
43
Nhảy
43
Khéo léo
52
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
61
Rê bóng
54
Giữ bóng
59
Kèm người
54
Tranh bóng
61
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
51
Chuyền dài
57
Lực sút
66
Đánh đầu
61
Sút xa
65
Vô-lê
50
Sút xoáy
66
Đá phạt
67
Penalty
69
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
64
Phản ứng
61
Quyết đoán
73
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17