FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Seyi Olofinjana

30.6.1980(44) 193cm 74Kg
ST54
RW52
CF53
RF53
CAM53
CM56
CDM61
RM53
RB59
RWB58
CB64
SW64
GK16
Sức mạnh
74
Thể lực
56
Tăng tốc
51
Tốc độ
50
Nhảy
52
Khéo léo
53
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
69
Rê bóng
50
Giữ bóng
60
Kèm người
60
Tranh bóng
66
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
52
Chuyền dài
61
Lực sút
58
Đánh đầu
63
Sút xa
51
Vô-lê
41
Sút xoáy
38
Đá phạt
42
Penalty
39
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
45
Phản ứng
57
Quyết đoán
70
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11