FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marnix Kolder

31.1.1981(43) 190cm 85Kg
ST60
RW55
CF58
RF58
CAM57
CM56
CDM48
RM55
RB43
RWB45
CB46
SW47
GK19
Sức mạnh
74
Thể lực
59
Tăng tốc
39
Tốc độ
41
Nhảy
79
Khéo léo
51
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
33
Rê bóng
57
Giữ bóng
61
Kèm người
33
Tranh bóng
35
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
63
Chuyền dài
61
Lực sút
63
Đánh đầu
67
Sút xa
62
Vô-lê
48
Sút xoáy
53
Đá phạt
56
Penalty
62
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
59
Phản ứng
60
Quyết đoán
55
TM phát bóng
9
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16