FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcin Kus

2.9.1981(43) 187cm 82Kg
ST55
RW53
CF53
RF53
CAM53
CM53
CDM56
RM54
RB56
RWB55
CB57
SW57
GK15
Sức mạnh
65
Thể lực
50
Tăng tốc
50
Tốc độ
64
Nhảy
48
Khéo léo
60
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
60
Rê bóng
54
Giữ bóng
54
Kèm người
59
Tranh bóng
60
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
56
Chuyền dài
61
Lực sút
61
Đánh đầu
62
Sút xa
34
Vô-lê
51
Sút xoáy
23
Đá phạt
47
Penalty
50
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
49
Phản ứng
51
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
9