FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jiri Jarosik

27.10.1977(46) 196cm 89Kg
ST52
RW48
CF50
RF50
CAM50
CM54
CDM60
RM49
RB56
RWB54
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
80
Thể lực
39
Tăng tốc
32
Tốc độ
59
Nhảy
33
Khéo léo
33
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
51
Rê bóng
45
Giữ bóng
54
Kèm người
59
Tranh bóng
68
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
34
Chuyền dài
64
Lực sút
62
Đánh đầu
60
Sút xa
51
Vô-lê
57
Sút xoáy
53
Đá phạt
44
Penalty
48
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
34
Phản ứng
72
Quyết đoán
58
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11