FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ciprian Vasilache

19.9.1983(41) 174cm 68Kg
ST49
RW51
CF50
RF50
CAM50
CM51
CDM49
RM53
RB50
RWB52
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
77
Tăng tốc
49
Tốc độ
61
Nhảy
62
Khéo léo
62
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
45
Rê bóng
61
Giữ bóng
42
Kèm người
51
Tranh bóng
53
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
44
Chuyền dài
47
Lực sút
61
Đánh đầu
35
Sút xa
45
Vô-lê
45
Sút xoáy
42
Đá phạt
35
Penalty
37
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
44
Phản ứng
49
Quyết đoán
37
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14