FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dmitriy Golubov

24.6.1985(39) 178cm 71Kg
ST59
RW57
CF57
RF57
CAM55
CM51
CDM45
RM56
RB46
RWB48
CB41
SW41
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
64
Tăng tốc
65
Tốc độ
59
Nhảy
47
Khéo léo
65
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
28
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
30
Tranh bóng
30
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
66
Chuyền dài
50
Lực sút
66
Đánh đầu
58
Sút xa
57
Vô-lê
56
Sút xoáy
54
Đá phạt
55
Penalty
61
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
39
Phản ứng
56
Quyết đoán
39
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11