FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexey Rebko

23.4.1986(38) 187cm 83Kg
ST59
RW59
CF58
RF58
CAM59
CM60
CDM60
RM59
RB59
RWB59
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
67
Tăng tốc
63
Tốc độ
49
Nhảy
58
Khéo léo
67
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
55
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
60
Chuyền dài
64
Lực sút
61
Đánh đầu
67
Sút xa
62
Vô-lê
39
Sút xoáy
48
Đá phạt
52
Penalty
49
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
58
Phản ứng
60
Quyết đoán
65
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13