FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexandr Belozerov

27.10.1981(43) 184cm 83Kg
ST43
RW40
CF40
RF40
CAM42
CM47
CDM55
RM43
RB55
RWB53
CB58
SW58
GK16
Sức mạnh
73
Thể lực
73
Tăng tốc
45
Tốc độ
59
Nhảy
67
Khéo léo
58
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
56
Rê bóng
26
Giữ bóng
41
Kèm người
59
Tranh bóng
59
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
33
Chuyền dài
52
Lực sút
53
Đánh đầu
57
Sút xa
36
Vô-lê
33
Sút xoáy
23
Đá phạt
29
Penalty
34
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
44
Phản ứng
55
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15