FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Igor Kaleshin

29.5.1983(41) 189cm 82Kg
ST44
RW42
CF43
RF43
CAM44
CM45
CDM50
RM43
RB49
RWB47
CB54
SW55
GK16
Sức mạnh
68
Thể lực
57
Tăng tốc
58
Tốc độ
43
Nhảy
60
Khéo léo
50
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
56
Rê bóng
43
Giữ bóng
45
Kèm người
50
Tranh bóng
55
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
32
Chuyền dài
37
Lực sút
46
Đánh đầu
62
Sút xa
28
Vô-lê
41
Sút xoáy
40
Đá phạt
35
Penalty
28
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
55
Phản ứng
48
Quyết đoán
58
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16