FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Ershov

22.5.1979(45) 172cm 70Kg
ST47
RW44
CF45
RF45
CAM46
CM49
CDM54
RM45
RB55
RWB53
CB58
SW58
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
69
Tăng tốc
45
Tốc độ
54
Nhảy
70
Khéo léo
62
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
60
Rê bóng
41
Giữ bóng
49
Kèm người
58
Tranh bóng
64
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
33
Chuyền dài
41
Lực sút
60
Đánh đầu
60
Sút xa
45
Vô-lê
49
Sút xoáy
43
Đá phạt
58
Penalty
54
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
51
Phản ứng
56
Quyết đoán
58
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13