FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gavilan

12.5.1985(39) 178cm 71Kg
ST60
RW65
CF64
RF64
CAM65
CM61
CDM48
RM65
RB46
RWB50
CB40
SW41
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
49
Tăng tốc
61
Tốc độ
59
Nhảy
50
Khéo léo
61
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
22
Rê bóng
70
Giữ bóng
73
Kèm người
33
Tranh bóng
39
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
57
Chuyền dài
63
Lực sút
62
Đánh đầu
45
Sút xa
68
Vô-lê
55
Sút xoáy
74
Đá phạt
67
Penalty
65
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
67
Phản ứng
57
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11