FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Jensen

25.6.1979(44) 179cm 73Kg
ST58
RW59
CF60
RF60
CAM60
CM63
CDM60
RM60
RB59
RWB60
CB57
SW56
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
68
Tăng tốc
45
Tốc độ
49
Nhảy
59
Khéo léo
44
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
56
Rê bóng
59
Giữ bóng
64
Kèm người
50
Tranh bóng
57
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
56
Chuyền dài
62
Lực sút
62
Đánh đầu
55
Sút xa
60
Vô-lê
53
Sút xoáy
65
Đá phạt
65
Penalty
57
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
67
Phản ứng
67
Quyết đoán
47
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
14