FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nunez

15.1.1979(45) 185cm 82Kg
ST54
RW59
CF57
RF57
CAM57
CM53
CDM44
RM59
RB43
RWB46
CB39
SW39
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
51
Tăng tốc
56
Tốc độ
61
Nhảy
64
Khéo léo
56
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
24
Rê bóng
66
Giữ bóng
62
Kèm người
27
Tranh bóng
28
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
55
Chuyền dài
55
Lực sút
48
Đánh đầu
44
Sút xa
50
Vô-lê
26
Sút xoáy
58
Đá phạt
58
Penalty
32
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
56
Phản ứng
54
Quyết đoán
43
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14