FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Codina

27.4.1982(42) 189cm 81Kg
ST23
RW23
CF22
RF22
CAM22
CM21
CDM23
RM23
RB24
RWB24
CB25
SW25
GK64
Sức mạnh
62
Thể lực
37
Tăng tốc
41
Tốc độ
33
Nhảy
53
Khéo léo
28
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
18
Rê bóng
16
Giữ bóng
27
Kèm người
15
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
16
Dứt điểm
14
Chuyền dài
15
Lực sút
15
Đánh đầu
14
Sút xa
15
Vô-lê
14
Sút xoáy
15
Đá phạt
15
Penalty
15
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
16
Phản ứng
60
Quyết đoán
28
TM phát bóng
67
TM đổ người
69
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
67