FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Valle

30.12.1984(39) 171cm 70Kg
ST59
RW63
CF62
RF62
CAM63
CM58
CDM48
RM61
RB47
RWB49
CB43
SW43
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
32
Tăng tốc
60
Tốc độ
57
Nhảy
45
Khéo léo
67
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
35
Rê bóng
67
Giữ bóng
66
Kèm người
33
Tranh bóng
36
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
60
Chuyền dài
57
Lực sút
62
Đánh đầu
43
Sút xa
62
Vô-lê
58
Sút xoáy
72
Đá phạt
67
Penalty
59
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
67
Phản ứng
62
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11