FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nene

19.7.1981(42) 181cm 70Kg
ST66
RW68
CF68
RF68
CAM69
CM64
CDM49
RM68
RB45
RWB49
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
54
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
57
Khéo léo
70
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
14
Rê bóng
72
Giữ bóng
71
Kèm người
20
Tranh bóng
18
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
68
Chuyền dài
69
Lực sút
66
Đánh đầu
61
Sút xa
71
Vô-lê
68
Sút xoáy
74
Đá phạt
73
Penalty
76
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
70
Phản ứng
65
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11