FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Reguero

4.7.1982(42) 184cm 80Kg
ST25
RW25
CF24
RF24
CAM25
CM24
CDM26
RM25
RB22
RWB23
CB26
SW26
GK56
Sức mạnh
71
Thể lực
28
Tăng tốc
34
Tốc độ
40
Nhảy
52
Khéo léo
55
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
11
Rê bóng
21
Giữ bóng
29
Kèm người
16
Tranh bóng
11
Tạt bóng
11
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
15
Chuyền dài
28
Lực sút
20
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
11
Sút xoáy
14
Đá phạt
13
Penalty
32
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
14
Phản ứng
59
Quyết đoán
41
TM phát bóng
52
TM đổ người
56
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
57