FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jacobo

10.7.1983(41) 196cm 82Kg
ST23
RW20
CF20
RF20
CAM19
CM20
CDM21
RM21
RB20
RWB20
CB22
SW23
GK63
Sức mạnh
68
Thể lực
31
Tăng tốc
39
Tốc độ
39
Nhảy
64
Khéo léo
40
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
14
Rê bóng
15
Giữ bóng
28
Kèm người
14
Tranh bóng
15
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
15
Dứt điểm
13
Chuyền dài
33
Lực sút
29
Đánh đầu
14
Sút xa
14
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
25
Cắt bóng
6
Chọn vị trí
6
Tầm nhìn
6
Phản ứng
43
Quyết đoán
14
TM phát bóng
67
TM đổ người
69
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
70