FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Saizar

18.1.1983(41) 190cm 84Kg
ST25
RW22
CF23
RF23
CAM22
CM22
CDM24
RM22
RB22
RWB22
CB26
SW25
GK60
Sức mạnh
71
Thể lực
30
Tăng tốc
32
Tốc độ
41
Nhảy
50
Khéo léo
43
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
11
Rê bóng
17
Giữ bóng
19
Kèm người
16
Tranh bóng
9
Tạt bóng
11
Chuyền ngắn
19
Dứt điểm
11
Chuyền dài
29
Lực sút
41
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
11
Sút xoáy
17
Đá phạt
13
Penalty
30
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
15
Phản ứng
59
Quyết đoán
32
TM phát bóng
56
TM đổ người
59
TM bắt bóng
66
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
56