FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gorka Larrea

7.4.1984(40) 180cm 74Kg
ST52
RW51
CF53
RF53
CAM53
CM55
CDM57
RM52
RB54
RWB53
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
50
Tăng tốc
50
Tốc độ
51
Nhảy
55
Khéo léo
48
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
56
Rê bóng
50
Giữ bóng
57
Kèm người
50
Tranh bóng
58
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
45
Chuyền dài
56
Lực sút
55
Đánh đầu
54
Sút xa
45
Vô-lê
45
Sút xoáy
54
Đá phạt
45
Penalty
43
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
56
Phản ứng
61
Quyết đoán
61
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10