FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Migue

14.4.1980(44) 185cm 79Kg
ST47
RW43
CF44
RF44
CAM42
CM45
CDM55
RM45
RB57
RWB56
CB62
SW62
GK16
Sức mạnh
81
Thể lực
82
Tăng tốc
50
Tốc độ
56
Nhảy
62
Khéo léo
44
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
62
Rê bóng
42
Giữ bóng
48
Kèm người
63
Tranh bóng
67
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
45
Chuyền dài
25
Lực sút
60
Đánh đầu
53
Sút xa
33
Vô-lê
34
Sút xoáy
43
Đá phạt
22
Penalty
37
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
44
Phản ứng
60
Quyết đoán
71
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11