FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victor Marco

14.6.1982(42) 185cm 75Kg
ST47
RW45
CF46
RF46
CAM46
CM50
CDM58
RM48
RB56
RWB55
CB61
SW61
GK16
Sức mạnh
72
Thể lực
63
Tăng tốc
50
Tốc độ
57
Nhảy
63
Khéo léo
44
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
57
Rê bóng
40
Giữ bóng
50
Kèm người
62
Tranh bóng
59
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
35
Chuyền dài
57
Lực sút
52
Đánh đầu
65
Sút xa
29
Vô-lê
28
Sút xoáy
49
Đá phạt
23
Penalty
55
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
44
Phản ứng
51
Quyết đoán
73
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16