FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lopez Garai

6.11.1980(44) 182cm 80Kg
ST51
RW50
CF52
RF52
CAM54
CM59
CDM62
RM52
RB56
RWB56
CB60
SW60
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
55
Tăng tốc
41
Tốc độ
33
Nhảy
34
Khéo léo
44
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
55
Rê bóng
49
Giữ bóng
62
Kèm người
56
Tranh bóng
64
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
45
Chuyền dài
64
Lực sút
62
Đánh đầu
56
Sút xa
56
Vô-lê
33
Sút xoáy
54
Đá phạt
52
Penalty
46
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
62
Phản ứng
65
Quyết đoán
67
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13