FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miguel Llera

7.8.1979(45) 193cm 93Kg
ST48
RW44
CF45
RF45
CAM46
CM50
CDM54
RM45
RB50
RWB49
CB56
SW57
GK15
Sức mạnh
76
Thể lực
56
Tăng tốc
49
Tốc độ
31
Nhảy
62
Khéo léo
40
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
51
Rê bóng
37
Giữ bóng
48
Kèm người
55
Tranh bóng
56
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
47
Chuyền dài
61
Lực sút
56
Đánh đầu
63
Sút xa
53
Vô-lê
37
Sút xoáy
54
Đá phạt
53
Penalty
46
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
54
Phản ứng
44
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10