FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gerard Bordas

11.9.1981(43) 177cm 70Kg
ST62
RW62
CF62
RF62
CAM61
CM56
CDM48
RM61
RB49
RWB51
CB44
SW43
GK22
Sức mạnh
55
Thể lực
63
Tăng tốc
64
Tốc độ
65
Nhảy
55
Khéo léo
69
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
34
Rê bóng
64
Giữ bóng
66
Kèm người
34
Tranh bóng
24
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
65
Chuyền dài
51
Lực sút
64
Đánh đầu
56
Sút xa
60
Vô-lê
59
Sút xoáy
53
Đá phạt
48
Penalty
60
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
55
Phản ứng
68
Quyết đoán
46
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20