FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcus Sahlman

2.1.1985(39) 197cm 90Kg
ST28
RW26
CF26
RF26
CAM26
CM26
CDM28
RM27
RB27
RWB27
CB28
SW28
GK58
Sức mạnh
69
Thể lực
33
Tăng tốc
50
Tốc độ
53
Nhảy
59
Khéo léo
39
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
18
Rê bóng
12
Giữ bóng
28
Kèm người
12
Tranh bóng
15
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
15
Chuyền dài
33
Lực sút
38
Đánh đầu
16
Sút xa
14
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
35
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
11
Phản ứng
53
Quyết đoán
35
TM phát bóng
51
TM đổ người
62
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
62