FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fredrik Bjorck

22.10.1979(44) 192cm 87Kg
ST43
RW40
CF41
RF41
CAM42
CM46
CDM53
RM42
RB50
RWB49
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
57
Tăng tốc
33
Tốc độ
44
Nhảy
56
Khéo léo
40
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
50
Rê bóng
40
Giữ bóng
47
Kèm người
52
Tranh bóng
57
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
33
Chuyền dài
49
Lực sút
47
Đánh đầu
61
Sút xa
44
Vô-lê
41
Sút xoáy
37
Đá phạt
38
Penalty
28
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
44
Phản ứng
54
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10