FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gonzalo Martinez

30.11.1975(48) 182cm 76Kg
ST52
RW50
CF50
RF50
CAM49
CM48
CDM54
RM48
RB55
RWB53
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
32
Tăng tốc
55
Tốc độ
52
Nhảy
56
Khéo léo
54
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
62
Rê bóng
43
Giữ bóng
50
Kèm người
60
Tranh bóng
61
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
46
Chuyền dài
41
Lực sút
64
Đánh đầu
57
Sút xa
58
Vô-lê
49
Sút xoáy
49
Đá phạt
50
Penalty
67
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
44
Phản ứng
62
Quyết đoán
64
TM phát bóng
9
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16