FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Velasco

13.1.1985(39) 179cm 72Kg
ST54
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM52
CDM44
RM57
RB45
RWB47
CB39
SW40
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
67
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
48
Khéo léo
65
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
30
Rê bóng
60
Giữ bóng
58
Kèm người
35
Tranh bóng
34
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
54
Chuyền dài
52
Lực sút
54
Đánh đầu
43
Sút xa
52
Vô-lê
44
Sút xoáy
58
Đá phạt
53
Penalty
51
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
57
Phản ứng
50
Quyết đoán
48
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11