FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Muhamed Demiri

20.11.1985(38) 180cm 75Kg
ST53
RW53
CF54
RF54
CAM55
CM54
CDM53
RM53
RB51
RWB51
CB52
SW53
GK17
Sức mạnh
61
Thể lực
46
Tăng tốc
59
Tốc độ
58
Nhảy
54
Khéo léo
54
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
51
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
45
Tranh bóng
53
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
40
Chuyền dài
53
Lực sút
65
Đánh đầu
50
Sút xa
56
Vô-lê
50
Sút xoáy
32
Đá phạt
61
Penalty
30
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
51
Phản ứng
57
Quyết đoán
61
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17