FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jon Inge Hoiland

20.9.1977(46) 187cm 82Kg
ST51
RW50
CF49
RF49
CAM49
CM51
CDM57
RM52
RB58
RWB57
CB59
SW59
GK17
Sức mạnh
69
Thể lực
64
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
67
Khéo léo
58
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
56
Rê bóng
48
Giữ bóng
52
Kèm người
56
Tranh bóng
59
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
43
Chuyền dài
51
Lực sút
58
Đánh đầu
60
Sút xa
44
Vô-lê
45
Sút xoáy
46
Đá phạt
37
Penalty
41
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
45
Phản ứng
62
Quyết đoán
61
TM phát bóng
10
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13