FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Egemen Korkmaz

3.11.1982(42) 183cm 83Kg
ST51
RW47
CF47
RF47
CAM45
CM48
CDM61
RM48
RB64
RWB62
CB70
SW71
GK17
Sức mạnh
78
Thể lực
66
Tăng tốc
56
Tốc độ
62
Nhảy
76
Khéo léo
62
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
69
Rê bóng
44
Giữ bóng
52
Kèm người
72
Tranh bóng
73
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
35
Chuyền dài
32
Lực sút
52
Đánh đầu
74
Sút xa
46
Vô-lê
28
Sút xoáy
27
Đá phạt
45
Penalty
29
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
22
Phản ứng
68
Quyết đoán
79
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10