FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gokhan Zan

7.9.1981(42) 192cm 85Kg
ST49
RW43
CF45
RF45
CAM46
CM51
CDM58
RM45
RB54
RWB52
CB62
SW62
GK21
Sức mạnh
79
Thể lực
56
Tăng tốc
33
Tốc độ
45
Nhảy
47
Khéo léo
43
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
58
Rê bóng
43
Giữ bóng
39
Kèm người
62
Tranh bóng
64
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
36
Chuyền dài
59
Lực sút
59
Đánh đầu
70
Sút xa
41
Vô-lê
39
Sút xoáy
32
Đá phạt
35
Penalty
29
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
43
Phản ứng
60
Quyết đoán
70
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17