FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sedat Bayrak

10.4.1981(43) 188cm 86Kg
ST44
RW43
CF42
RF42
CAM43
CM48
CDM55
RM46
RB55
RWB54
CB58
SW57
GK17
Sức mạnh
77
Thể lực
61
Tăng tốc
46
Tốc độ
56
Nhảy
39
Khéo léo
50
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
56
Rê bóng
37
Giữ bóng
45
Kèm người
54
Tranh bóng
61
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
31
Chuyền dài
56
Lực sút
42
Đánh đầu
57
Sút xa
35
Vô-lê
52
Sút xoáy
27
Đá phạt
35
Penalty
33
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
39
Phản ứng
48
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17