FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tevfik Kose

12.7.1988(36) 180cm 72Kg
ST58
RW56
CF56
RF56
CAM55
CM52
CDM44
RM56
RB43
RWB45
CB41
SW41
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
65
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
64
Khéo léo
56
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
23
Rê bóng
57
Giữ bóng
52
Kèm người
28
Tranh bóng
28
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
63
Chuyền dài
54
Lực sút
63
Đánh đầu
62
Sút xa
51
Vô-lê
56
Sút xoáy
39
Đá phạt
36
Penalty
51
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
56
Phản ứng
50
Quyết đoán
53
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16