FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Genseric Kusunga

12.3.1988(36) 186cm 83Kg
ST48
RW46
CF46
RF46
CAM46
CM49
CDM56
RM48
RB54
RWB54
CB58
SW58
GK16
Sức mạnh
74
Thể lực
57
Tăng tốc
60
Tốc độ
61
Nhảy
61
Khéo léo
56
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
50
Rê bóng
45
Giữ bóng
51
Kèm người
60
Tranh bóng
56
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
31
Chuyền dài
54
Lực sút
61
Đánh đầu
59
Sút xa
45
Vô-lê
37
Sút xoáy
34
Đá phạt
32
Penalty
50
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
34
Phản ứng
52
Quyết đoán
60
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14