FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Caglar Birinci

2.10.1985(39) 180cm 77Kg
ST54
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM58
CDM61
RM57
RB62
RWB62
CB62
SW62
GK16
Sức mạnh
68
Thể lực
65
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
54
Khéo léo
65
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
62
Rê bóng
60
Giữ bóng
60
Kèm người
62
Tranh bóng
64
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
32
Chuyền dài
61
Lực sút
65
Đánh đầu
64
Sút xa
54
Vô-lê
45
Sút xoáy
60
Đá phạt
41
Penalty
36
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
48
Phản ứng
62
Quyết đoán
67
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11